Có 2 kết quả:
耳鳴 ěr míng ㄦˇ ㄇㄧㄥˊ • 耳鸣 ěr míng ㄦˇ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
tinnitus
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
tinnitus
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0